2012ヴェトナムスーパーリーグ・7節、8節
- 7節
Navibank Sài Gòn | 2-0 | Lam Sơn Thanh Hóa | 2012.02.25 |
Kiên Giang | 2-3 | Hoàng Anh Gia Lai | 2012.02.25 |
XM.Hải Phòng | 2-2 | Sông Lam Nghệ An | 2012.02.25 |
Khatoco Khánh Hoà | 2-2 | Sài Gòn XT | 2012.02.25 |
CS.Đồng Tháp | 0-0 | Becamex Bình Dương | 2012.02.26 |
Hòa Phát Hà Nội | 3-3 | SHB Ðà Nẵng | 2012.02.26 |
The Vissai Ninh Binh | 2-2 | Hà Nội T&T | 2012.02.26 |
- 8節
Khatoco Khánh Hoà | 3-0 | Navibank Sài Gòn | 2012.03.02 |
Sông Lam Nghệ An | 2-2 | Kiên Giang | 2012.03.02 |
Becamex Bình Dương | 1-2 | SHB Ðà Nẵng | 2012.03.03 |
Lam Sơn Thanh Hóa | 3-5 | Hòa Phát Hà Nội | 2012.03.03 |
Sài Gòn XT | 3-1 | CS.Đồng Tháp | 2012.03.04 |
Hà Nội T&T | 2-1 | XM.Hải Phòng | 2012.03.04 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2-1 | The Vissai Ninh Binh | 2012.03.04 |
- 順位表
順位 | チーム名 | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得 | 失 | 得失点差 | 勝点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội T&T | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 10 | +3 | 17 |
2 | Sài Gòn XT | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 8 | +9 | 16 |
3 | SHB Ðà Nẵng | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 10 | +6 | 15 |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 |
5 | Sông Lam Nghệ An |
8 | 2 | 6 | 0 | 10 | 7 | +3 | 12 |
6 | The Vissai Ninh Binh |
8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 |
7 | Becamex Bình Dương |
8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | +2 | 11 |
8 | Hòa Phát Hà Nội | 8 | 3 | 1 | 4 | 18 | 17 | +1 | 10 |
9 | Khatoco Khánh Hoà |
8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | ±0 | 10 |
10 | CS.Đồng Tháp | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | ±0 | 9 |
11 | Navibank Sài Gòn | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 8 |
12 | Lam Sơn Thanh Hóa |
8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
13 | XM.Hải Phòng | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 |
14 | Kiên Giang | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 |