2014Eximbank・ヴェトナムVリーグ・18節
- 18節
SHB Đà Nẵng | 2-0 | Hùng Vương An Giang | 2014.06.15 |
QNK Quảng Nam | 1-0 | Đồng Tâm Long An | 2014.06.15 |
Sông Lam Nghệ An | 2-1 | Than Quảng Ninh | 2014.06.15 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2-4 | Đồng Nai | 2014.06.17 |
Becamex Bình Dương | 2-0 | Hà Nội T&T | 2014.06.17 |
Thanh Hóa | 1-0 | Hải Phòng | 2014.06.17 |
- 順位表
順位 | チーム名 | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得 | 失 | 得失点差 | 勝点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội T&T | 15 | 11 | 2 | 2 | 45 | 25 | +20 | 35 |
2 | Becamex Bình Dương | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 16 | +20 | 35 |
3 | Thanh Hóa | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 23 | +1 | 32 |
4 | SHB Đà Nẵng | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 23 | +6 | 26 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 19 | +6 | 23 |
6 | Đồng Nai | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 26 | +4 | 21 |
7 | Than Quảng Ninh | 16 | 6 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 20 |
8 | QNK Quảng Nam | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 38 | -13 | 19 |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 18 |
10 | Hải Phòng | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 |
11 | Đồng Tâm Long An | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 13 |
12 | Hùng Vương An Giang | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 32 | -18 | 8 |
13 | XM The Vissai Ninh Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ±0 | 0 |