2014Eximbank・ヴェトナムVリーグ・17節
- 17節
Đồng Nai | 0-1 | Hùng Vương An Giang | 2014.05.31 |
Than Quảng Ninh | 2-1 | Becamex Bình Dương | 2014.05.31 |
QNK Quảng Nam | 0-3 | Sông Lam Nghệ An | 2014.05.31 |
Hải Phòng | 2-3 | Hà Nội T&T | 2014.06.01 |
Hoàng Anh Gia Lai | 1-2 | Đồng Tâm Long An | 2014.06.01 |
SHB Đà Nẵng | 4-2 | Thanh Hóa | 2014.06.03 |
- 順位表
順位 | チーム名 | 試合数 | 勝 | 分 | 負 | 得 | 失 | 得失点差 | 勝点 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội T&T | 13 | 10 | 2 | 1 | 42 | 21 | +21 | 32 |
2 | Becamex Bình Dương | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 16 | +16 | 29 |
3 | Thanh Hóa | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 21 | +2 | 29 |
4 | SHB Đà Nẵng | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 23 | +4 | 23 |
5 | Sông Lam Nghệ An | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 18 | +5 | 20 |
6 | Than Quảng Ninh | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 26 | -1 | 20 |
7 | Đồng Nai | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 21 | +3 | 18 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 4 | 6 | 5 | 32 | 32 | ±0 | 18 |
9 | Hải Phòng | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 16 |
10 | QNK Quảng Nam | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 38 | -14 | 16 |
11 | Đồng Tâm Long An | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 13 |
12 | Hùng Vương An Giang | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 30 | -16 | 8 |
13 | XM The Vissai Ninh Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ±0 | 0 |